CÔNG TY TNHH DỪA HỮU THỌ
Địa chỉ: Số 28, ấp Long Nội, Xã Lương Phú, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: Số 28, ấp Long Nội, Xã Lương Phú, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: 72/3, ấp Phước Thạnh, Xã Tam Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: Tổ 8B, (thửa đất số 29, tờ bản đồ số 11), đại lộ Đồng Khởi, khu phố 1, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: Thửa đất số 523, tờ bản đồ số 10, ấp Long Hòa, Xã Giao Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: ấp An Thạnh (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 05), Xã An Thạnh, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: Số 9/1, ấp An Hòa, Xã An Nhơn, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: ấp An Định, Xã An Nhơn, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: 183, đường Võ Nguyên Giáp, ấp Bình Thành, Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: ấp Phú Ngãi (thửa đất số 690, tờ bản đồ số 4), Xã Phú An Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: ấp 3 (thửa đất số 436, tờ bản đồ số 39), Xã Định Trung, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: 145, ấp Phú Hòa, Xã Quới Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: 18C, Đại Lộ Đồng Khởi, khu phố 6, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: 18C, Đại Lộ Đồng Khởi, khu phố 6, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: 517, ấp 12, Xã Hưng Lễ, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
Địa chỉ: 67B1, quốc lộ 60, khu phố 7, Thị trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 2901681012
16172
32838
277730
38061
371855
11338
360
9001
12
4752
15074
7170
12802
41249
9211
9694
10364
3352
59
4563
2862
35132
9243
8407
4285
5870
8924
13648
4633
5697
11282
18536
14041
4230
2749
13097
4894
5700
17202
10243
18976
6536
4012
8302
5689
6922
11115
8044
15089
6181
5979
4813
9894
8859
8182
20185
9007
8884
4441
3288
5845
9970
4234